Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Trần Đại Nghĩa
(1 HS Trường Trần Đại Nghĩa)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 36, P. An Khánh, Quận 2, TP Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 19g00
- T7, CN: 14g00 - 16g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn Toán 9.4 |
|
Mã lớp: TP230901
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Dạy Kèm Lớp 12 & Luyện Thi Đại Học
(1 thí sinh tự do)
|
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Trần Xuân Soạn, P. Tân Thuận Tây, Quân 7
(Cư xá Ngân Hàng)
|
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư sắp xếp 2B vào lịch trống:
- T3, T5: buổi sáng
- T4: sau 15g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV kinh nghiệm luyện thi đại học môn Hóa |
Ghi Chú |
: |
• HV nam. SN 2001
• Đã thi tốt nghiệp NH 2019-2020
• Điểm thi tốt nghiệp môn Hóa 6,25đ
|
|
Mã lớp: TP230704
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 lên 8 (1 HS Trường Albert Einstein - AES) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư Calla Garden
13C Nguyễn Văn Linh, Phong Phú
Bình Chánh (Khu dân cư GREENLIFE 13C)
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư chủ động SX
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn Toán 9.2 |
|
Mã lớp: TP230703
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Ngoại Ngữ (2 HS lớp 5) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG HOA |
Địa Chỉ |
: |
Đường 74, P10, Quận 6 (khu Bình Phú 2) |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6, T7, CN: cả ngày
- T3, T5: sau 14g00
(Ưu tiên T7, CN)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư tiếng hoa kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
• 2 HS nam
• Vào năm học HS chỉ học được T7 + CN
|
|
Mã lớp: TP230702
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 lên 8 (1 HS Trường quốc tế Á Châu) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư Sunrise City Central
(25 Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư chủ động xếp lịch
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn Toán 8.6 |
|
Mã lớp: TP230701
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 lên 9 (1 HS Trường THCS Phước Bình)
Luyện Thi Vào Lớp 10 Nguyễn Hữu Huân
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 1, Phước Bình, TP Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư chủ động SX
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn TA 8.3 |
|
Mã lớp: TP230602
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 lên 9 (1 HS Trường THCS Bình Thọ)
Luyện Thi Vào Lớp 10 Trường PTNK
|
Môn Dạy |
: |
HÓA (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Đường 12, Linh Chiểu, Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
4 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư chủ động SX
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Hóa
Trường Phổ Thông Năng Khiếu
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. TBCN môn Hóa 10.0
• Đội tuyển bồi dưỡng HSG môn Hóa
|
|
Mã lớp: TP230601
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Tri Tôn - An Giang)
|
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Võ Văn Kiệt, P5, Quận 5 |
Mức Lương |
: |
6 750 000đ/30 tiết (mỗi tiết 45 phút) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư giáo viên chủ động xếp lịch
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Văn |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. TBHKI Ngữ Văn 9.5
• GV nhận lương tại trung tâm sau khi hoàn
thành đầy đủ số tiết và gởi bản báo cáo
• Tác phong cộng tác chuyên nghiệp
|
|
Mã lớp: TP230403
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Bình Phú
(1 HS Trường THCS Lam Sơn)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
An Dương Vương, P10, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
5 600 000đ/16 buổi (mỗi buôi 90 phút) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (T7 + CN: sau 14g00) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. TBHKI môn Toán 7.3
• Mất căn bản Hình Học
• GV hoàn thành 16 buổi trước kỳ thi
• Học phí thu trước
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP230402
Đã giao
|
Lớp |
: |
4 (1 HS Trường TH Phù Đổng) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH TÍCH HỢP |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 7, P11, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T5: sau 17g30
- T4: sau 17g45
- T6: sau 17g00
- T7: Sáng or sau 19g00
- CN: 13g00-16g00 or sau 19g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN dạy TATH & giọng chuẩn |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm thi HKI môn TATH 8đ |
|
Mã lớp: TP230401
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS nam) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Toà nhà Tân Bình Apartment
( 5 - 7 Hoàng Việt, P4, Tân Bình)
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T7, CN: Sáng - 17g00
- T3, T5, T6: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
Ưu tiên học buổi tối |
|
Mã lớp: TP230303
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 (1 HS Trường Việt Úc) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + TV (chú trọng Toán) |
Địa Chỉ |
: |
Đường 23, P11, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
3 300 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần (mỗi buổi 90 phút)
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7, CN: Sáng đến 16g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ
• KTHKI: Toán 6đ; TV 10đ
• PHÍ DỊCH VỤ 825K
|
|
Mã lớp: TP230302
Đã giao
|
Lớp |
: |
4 (1 HS Trường TH Mỹ Thủy) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN (chú trọng TLV) |
Địa Chỉ |
: |
Đường 46-CL, KP3, Cát Lái, TP Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4: 17g00 - 19g00
- T6: sau 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. KTCKI: Toán 10đ; TV 9đ |
|
Mã lớp: TP230301
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường AIS) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 28, P6, Quận Gò Vấp |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
T7 + CN: 13g30 - 17g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP230206
Đã giao
|
Lớp |
: |
Lá lên 1 |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN (dự bị vào lớp 1) |
Địa Chỉ |
: |
KP Tây B, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày
(Ưu tiên trong tuần)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên nữ Tiểu học |
Ghi Chú |
: |
Bé gái |
|
Mã lớp: TP230205
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu
(1 HS Trường THCS Hoàng Hoa Thám)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Cống Lỡ, P15, Quận Tân Bình |
Mức Lương |
: |
4 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T4, T5: sau 17g30
- T7: sau 18g00
- CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV giỏi, KN luyện thi chuyên Anh PTNK |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBHKI TA 9.4 |
|
Mã lớp: TP230204
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học
(1 HS Trường Nam Sài Gòn)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư Scenic Valley 1
MD.2-Tôn Dật Tiên,Tân Phú,Quận 7
(một mặt giáp Nguyễn Văn Linh)
|
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 120 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2 + T5: sau 19g00
- T7: 9g30 - 11g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBHKI TA 6.8 |
|
Mã lớp: TP230203
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 64, P10, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: sau 17g30
- CN: Sáng - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên giỏi, KN gia sư lớp 11
& luyện thi đại học
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBHKI Văn 7.3 |
|
Mã lớp: TP230202
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 64, P10, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: sau 17g30
- CN: Sáng - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên giỏi, KN gia sư lớp 11
& luyện thi đại học
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBHKI Toán 7.4 |
|
Mã lớp: TP230201
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường Hòa Bình) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Mã Lò, P. Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
- T7: sau 14g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ giỏi, kinh nghiệm
& phương pháp giảng dạy tốt
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm thi HKI TA 7đ |
|
Mã lớp: TP230103
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
An Dương Vương, P16, Quận 8 |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T5, T6: sau 17g30
- CN: Sáng - 16g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBHKI TA 6.0 |
|
Mã lớp: TP230102
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học
(1 HS Trường Lê Hồng Phong)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN (nâng cao, luyện đề) |
Địa Chỉ |
: |
Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
4 000 000đ/tháng/4 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút (3h/buổi)
SX sáng T7
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên Toán giỏi
KN dạy nâng cao cho HS LHP
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ đang học Văn LT HSG Quốc gia với
THIÊN PHÚC
• TBHKI môn Toán 8.5
• Sau Tết học (ưu tiên GV nhận lớp trước Tết
|
|
Mã lớp: TP230101
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đặng Thùy Trâm, P13, Quận Bình Thạnh |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2: sau 19g00
- Từ T3 đến T6: Sáng or sau 19g00
- T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm luyện thi vào lớp 10 |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. KTGK môn Toán 3,3đ |
|
Mã lớp: TP221204
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 (1 HS Trường Việt Mỹ) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
CC Bàu Cát 2, P10, Quận Tân Bình |
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T5: sau 19g00
- T7: sau 14g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi đại học môn Văn
& tâm lý với HS
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. KTGK môn Văn 6đ |
|
Mã lớp: TP221203
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 (1 HS Trường Ngô Thời Nhiệm) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường N1, KDC Phú Hồng Thịnh 6
P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
SX: T7 sau 15g00; CN sau 9g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN luyện thi đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TB môn Lý 4.8 |
|
Mã lớp: TP221202
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 7, KDC Cảng Sài Gòn, Ấp 3
Phú Xuân, Nhà Bè
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 17g00
- T7: sau 14g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nghiêm chỉnh thời gian |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TB môn Toán 8.2 |
|
Mã lớp: TP221201
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Vân Đồn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Căn hộ The Goldview
(346 Bến Vân Đồn, P1, Quận 4)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T4, T6: sau 17g00
- T7, CN: cả ngày
(Ưu tiên trong tuần)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam đang bị mất căn bản môn Toán |
|
Mã lớp: TP221104
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường Hòa Bình) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Mã Lò, P. Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(T7: sau 14g00 + CN: cả ngày)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. KTGK 7đ |
|
Mã lớp: TP221103
Đã giao
|
Lớp |
: |
Lá (dự bị lớp 1) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
KP Tây B, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày
(Ưu tiên trong tuần)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên nữ Tiểu học |
Ghi Chú |
: |
Bé gái |
|
Mã lớp: TP221102
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường THCS Tân Thới Hòa) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Hòa Bình, P. Hiệp Tân, Quận Tân Phú |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: 13g00 - 16g00
- T7: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN, có Tâm, kiên nhẫn với HS chậm
trách nhiệm & nghiêm chỉnh giờ giấc
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ
• KTGK 5đ
• HS khiếm khuyết & chậm
|
|
Mã lớp: TP221101
Đã giao
|