Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
11 lên 12 - Luyện Thi Đại Học
(1 HS Trường Việt Mỹ)
|
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
CC Bàu Cát 2, P10, Quận Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: cả ngày
- T3, T5, T7: Sáng - 16g00
- CN: 7g00 - 8g30 or sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm luyện thi đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn Văn 6.8 |
|
Mã lớp: TP220711
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 lên 9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường Trịnh Hoài Đức)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Ấp An Phú, xã An Sơn, Thuận An
Bình Dương (ngay Chợ An Sơn)
|
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi, tâm lý với HS
& KN luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. TBCN môn TA 6.0
• Nguyện vọng vào lớp 10 Trịnh Hoài Đức
|
|
Mã lớp: TP220710
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 lên 6 (1 HS Trường THCS Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Kiệm, P4, Quận Phú Nhuận |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6, T7, CN: cả ngày
- T3, T5: Sáng - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà (ưu tiên cô giáo) |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm thi HKII TV 10đ |
|
Mã lớp: TP220709
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 lên 6 (1 HS Trường THCS Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Kiệm, P4, Quận Phú Nhuận |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6, T7, CN: cả ngày
- T3, T5: Sáng - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà (ưu tiên cô giáo) |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm thi HKII Toán 9đ |
|
Mã lớp: TP220708
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 lên 9 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN Văn 6.0 |
|
Mã lớp: TP220707
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 lên 8 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN Văn 6.8 |
|
Mã lớp: TP220706
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 lên 9 (1 HS Trường THCS Tân Thới Hòa) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Hòa Bình, P. Hiệp Tân, Quận Tân Phú |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm, tâm lý
& kiên nhẫn với HS chậm
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ
• TBCN Toán 5.0
• HS khiếm khuyết & chậm
|
|
Mã lớp: TP220705
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Âm Nhạc (1 bé trai 13t) |
Môn Dạy |
: |
PIANO |
Địa Chỉ |
: |
Rạch Cát Bến Lức, P7, Quận 8 |
Mức Lương |
: |
250 000đ/1h |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 60 phút
(T3 + T5: 15g00 - 16g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên Nhạc viện |
Ghi Chú |
: |
Bé đã học qua Piano cơ bản tại trường |
|
Mã lớp: TP220704
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 lên 6 (1 HS nữ) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 25, P10, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi & kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
Điểm thi TV HKII 9đ |
|
Mã lớp: TP220703
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 lên 7 (1 HS Trường Quốc tế Á Châu) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
CC Emerald, Đường N4, P. Sơn Kỳ, Tân Phú |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 19g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên giỏi & kinh nghiệm đang đứng lớp |
Ghi Chú |
: |
HS nam. Điểm thi môn Toán HKII 9đ |
|
Mã lớp: TP220702
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 lên 7 (1 HS Trường THCS Bình Tây) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 16, P. Bình Trị Đông B, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN Toán 5.8 |
|
Mã lớp: TP220701
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 lên 8 (1 HS Trường THCS Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 13, Linh Xuân, Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn Toán 9.5 |
|
Mã lớp: TP220604
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 lên 6 (1 HS nữ) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 6D, P. An Lạc, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sáng - 16g00
- T3, T5: 13g30 - 16g00
- CN: sau 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên nữ giỏi, kinh nghiệm
& nghiêm túc trong giảng dạy
|
Ghi Chú |
: |
PH muốn tìm GV giỏi theo con 4 năm |
|
Mã lớp: TP220603
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 lên 9 (1 HS Trường Tùng Thiện Vương) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường 18, KDC Bình Hưng, Bình Chánh |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN Tiếng Anh 7.7 |
|
Mã lớp: TP220602
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 lên 6 (1 HS nữ) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN (tập trung Hình Học) |
Địa Chỉ |
: |
Đường 6D, P. An Lạc, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX 2B từ T2 đến T5: 18g30 - 20g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ giỏi, kinh nghiệm
& nghiêm túc trong giảng dạy
|
Ghi Chú |
: |
PH muốn tìm GV giỏi theo con 4 năm |
|
Mã lớp: TP220601
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 lên 8 (1 HS Trường THCS Hoa Lư) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 2, P. Trường Thọ, Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (ưu tiên buổi sáng)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm, nhẹ nhàng
& tâm lý với HS
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN Tiếng Anh 8.8 |
|
Mã lớp: TP220505
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 lên 8 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN (cũng cố kiến thức lớp 6 + 7) |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sắp xếp) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN Toán 5.8 |
|
Mã lớp: TP220504
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 (1 HS Trường TH Phước Bình)
|
Môn Dạy |
: |
LUYỆN THI VÀO LỚP 6 TRẦN ĐẠI NGHĨA |
Địa Chỉ |
: |
Trịnh Công Sơn, KDC Gia Hòa, Phước Long B
Quận 9
|
Mức Lương |
: |
9 000 000đ/10 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (2h15ph/buổi)
Gia sư SX hoàn thành 10B vào lịch trống:
- T4, T6: sau 16g30
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên luyện thi Trần Đại Nghĩa |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ, đang luyện tại Stemhouse
• Sau 23/5, có thể bố trí thêm lịch ban ngày
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP220503
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Bình Phú
(1 HS Trường THCS Phú Định)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
An Dương Vương, P16, Quận 8 |
Mức Lương |
: |
4 875 000đ/10 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX hoàn thành 10B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: 7g45 - 10g00
- T3, T5: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày)
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. TB môn Toán 5.3
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP220502
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Trần Đại Nghĩa
(1 HS Trường THCS Tân Sơn)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Tân Thới Nhất 21, P. Tân Thới Nhất, Quận 12 |
Mức Lương |
: |
5 000 000đ/10 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX hoàn thành 10B vào lịch trống:
- T2: 20g30 - 21g30
- T4, T5: 17g00 - 18g30
- T6: sau 19g00
- T7: sau 14g00
- CN: 14g00 - 19g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. TB Tiếng Anh HKI 8.9
• Sau thi HKII, HS có lịch trống buổi chiều
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP220501
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Tốt Nghiệp THPT
(1 HS Trường THPT Nguyễn Thị Diệu)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Trần Quang Diệu, P14, Quận 3 |
Mức Lương |
: |
4 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T7: sau 13g00
- CN: Sáng - 18g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. Điểm KTGK môn Toán 5đ
• Sau thi HKII, HS trống thêm buổi chiều
|
|
Mã lớp: TP220404
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN (chú trọng Hình Học) |
Địa Chỉ |
: |
An Dương Vương, P16, Quận 8 |
Mức Lương |
: |
3 300 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2: sau 18g00
- T4: sau 18g30
- T7: sau 16g00
- CN: 13g00 - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam, KTGK môn Toán 6,5đ |
|
Mã lớp: TP220403
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Nguyễn Du) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đinh Bộ Lĩnh, P24, Bình Thạnh |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
SX từ T2 đến T6: sau 17g30
(ưu tiên T3, T5)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. KTGK môn Toán 5đ |
|
Mã lớp: TP220402
Đã giao
|
Lớp |
: |
Lá (1 HS Kindy City International Preschool) |
Môn Dạy |
: |
ENGLISH |
Địa Chỉ |
: |
Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Thời gian trống:
- 11g00 - 13g00 (ưu tiên)
- 18g00 - 20g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên Tiếng Anh KN dạy HS Quốc tế |
Ghi Chú |
: |
Bé trai cần gia sư gắn bó lâu dài |
|
Mã lớp: TP220401
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường THPT Nguyễn Huệ) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Văn Tăng - P. Long Thạnh Mỹ
TP Thủ Đức
|
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: 18g00 - 21g00
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên nghi êm túc và chuyên cần |
Ghi Chú |
: |
HS nam. KTGK môn Toán 5đ |
|
Mã lớp: TP220201
Đã giao
|
Lớp Dạy Online |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu |
Môn Dạy |
: |
SINH |
Địa Chỉ |
: |
Ấp Tân Lợi, xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm Mỹ
tỉnh Đồng Nai
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Giáo viên SX 2B vào lịch trống:
- T2, T6: sau 17g30
- T3: 15g45 - 17g15 or 20g00 - 21g30
- T5: 20g15 - 21g45
|
Yêu Cầu |
: |
• Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 PTNK
• Tác phong làm việc chuyên nghiệp
|
Ghi Chú |
: |
+ HS nữ Trường THCS Chu Văn An
+ TBM HKI Sinh 9.8
|
|
Mã lớp: TP220304
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
|
Môn Dạy |
: |
SINH |
Địa Chỉ |
: |
Lý Thánh Tông - P. Tân Thới Hòa - Tân Phú |
Mức Lương |
: |
4 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4: sau 18g00
- T6: sau 14g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Sinh |
Ghi Chú |
: |
- HS nữ Trường Trần Đại Nghĩa
- TBM Sinh HKI 9.3
|
* P/S: Các GV ở xa địa điểm có thể đăng ký với trung tâm tiếp nhận dạy online cho HS.
|
Mã lớp: TP220303
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học Khối D
(1 HS Trường THPT Trưng Vương)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Huỳnh Tấn Phát - Tân Thuận Đông - Quận 7 |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2: sau 18g00
- T4, T6: sau 13g00
- T7: Sáng - 17g30
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV đang đứng lớp, KN luyện thi đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TB Tiếng Anh HKI 7.2 |
|
Mã lớp: TP220302
Đã giao
|
Lớp |
: |
Lá (dự bị lớp 1) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 16-P.Bình Hưng Hòa-Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7, CN : cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên Tiểu Học kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
Bé gái |
|
Mã lớp: TP220301
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường Việt Mỹ) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Lô A - CC Bàu Cát 2 - P10 - Quận Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBHKI môn Hóa 6.7 |
|
Mã lớp: TP220211
Đã giao
|