Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
Lá lên 1 |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Võ Văn Kiệt - P16 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(gia sư chủ động xếp lịch)
|
Yêu Cầu |
: |
Cô giáo kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nam, đã được mẹ dạy trước |
|
Mã lớp: TP210504
Đã giao
|
Lớp |
: |
3 lên 4 (1 HS Trường TH Phù Đổng) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 5 - P11 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút (gia sư chủ động SX) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi, KN & nghiêm khắc
(ưu tiên Thầy giáo)
|
Ghi Chú |
: |
HS nam. KT CKII: TV 9đ; Toán 10đ |
|
Mã lớp: TP210503
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 + 3 (2 HS) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 5 - P11 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút (gia sư chủ động SX) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
1 HS nam + 1 HS nữ |
|
Mã lớp: TP210502
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Âm Nhạc (1 bé gái 8t) |
Môn Dạy |
: |
THANH NHẠC |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Ảnh Thủ - P. Hiệp Thành - Quận 12 |
Mức Lương |
: |
300 000đ/1h |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 60 phút (buổi sáng) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên chuyên ngành thanh nhạc |
Ghi Chú |
: |
Bé chưa được học qua |
|
Mã lớp: TP210501
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Ngoại Ngữ (2 HS Lớp 10) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Cửu Đàm - P. Tân Sơn Nhì - Tân Phú |
Mức Lương |
: |
4 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX T3, T4, T7: sau 18g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi |
Ghi Chú |
: |
• 2 HS nam đang học ở Yola
• 1 HS test 6.5; 1 HS test 5.0
• Phương pháp học giúp HS có nhiều vốn từ
• GV có năng lực luyện thi IELTS
|
|
Mã lớp: TP210424
Đã giao
|
Lớp Học Online |
: |
Ngoại Ngữ (1 HV nữ 42t, năm cuối ĐH K.Tế) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH CƠ BẢN |
Địa Chỉ |
: |
Hoàng Quốc Việt - P. Phú Thuận - Quận 7 |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
SX T3, T5, T7, CN: sau 13g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên |
Ghi Chú |
: |
• HV chưa từng học qua ngôn ngữ TA
• Hoàn thành TA đầu ra cho bằng Đại học
• GV tự chọn hình thức dạy online
• Mỗi tháng GV & HV sắp xếp offline 1 lần
• Nhận lương tại trung tâm vào cuối tháng
• Gởi bản báo cáo định kỳ hàng tháng
|
|
Mã lớp: TP210423
Đã giao
|
Lớp |
: |
Ngoại Ngữ (1 HV nữ 30t, người đi làm) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH GIAO TIẾP |
Địa Chỉ |
: |
Đường D5 - P25 - Quận Bình Thạnh |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (sau 10g00) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm chuyên dạy TAGT |
Ghi Chú |
: |
PHÍ DỊCH VỤ 25% |
|
Mã lớp: TP210422
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Phú Định)
|
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Đường 64 - P10 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/4 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút
Thứ 7: cả ngày (giải lao 15ph giữa 2 tiết)
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Hóa |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. TB Hóa HKI 8.9
• Đội tuyển HSG môn Hóa
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP210421
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Phú Định)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 64 - P10 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/8 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX vào lịch trống:
- T6: sau 17g30
- T7: cả ngày
- CN: 13g00 - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. TB Toán HKI 9.3
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP210420
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Gia Định
(1 HS Trường THCS Phước Bình)
|
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường 10 - Khu Dân Cư Khang Điền
(72 Dương Đình Hội - P. Phước Long B
TP Thủ Đức)
|
Mức Lương |
: |
5 000 000đ/10 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4: sau 17g30
- T3, T5, T6: 19g30 - 21g00
- T7: 13g00 - 16g00 or 19g30 - 21g00
- CN: sau 9g30
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Lý |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. TB Lý HKI 8.3
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP210419
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hông Phong
(1 HS Lớp TATH - Trường Hồng Bàng)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Phạm Hùng - Bình Hưng - Bình Chánh |
Mức Lương |
: |
5 000 000đ/10 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4, T6: 19g30 - 21g00
- T3: sau 17g30
- T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. Điểm TB Tiếng Anh HKI 9.9
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP210418
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Tiểu La - Phường 8 - Quận 10
(dưới dốc Cầu vượt Nguyễn Tri Phương)
|
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX T2, T4, T5, T6: 17g00 - 19g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ, TB Tiếng Anh GKII 8.8
• Dạy luôn hè, rèn HS thi Đại học năm 12
|
|
Mã lớp: TP210417
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Tốt Nghiệp THPT
(1 HS Trường THPT Nguyễn Thị Diệu)
|
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Lê Thị Hồng - P17 - Gò Vấp |
Mức Lương |
: |
1 800 000đ/tháng/8 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4, T5: sau 18g00
- T3, T6: sau 17g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nghiêm túc |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB |
|
Mã lớp: TP210416
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Nguyễn Hữu Huân
(1 HS Trường THCS Phước Bình)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường 1 - Phước Bình - Quận 9 |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/12 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T4: 18g00 - 21g00
- T7, CN: 13g00 - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. Điểm TB Tiếng Anh HKI 7.8
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP210415
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ)
|
Môn Dạy |
: |
TIN HỌC |
Địa Chỉ |
: |
Block A - Chung cư cao tầng Mỹ Phú
(60/68 Lâm Văn Bền-Tân Kiểng-Quận 7)
|
Mức Lương |
: |
7 500 000đ/15 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(T7: 9g30 - 17g30 + CN: cả ngày)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
• HS nam. Điểm TB Tin Học HKI 8.9
• Giải 3 HSG môn Tin cấp Quận
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
|
|
Mã lớp: TP210414
Đã giao
|
Lớp |
: |
4 (1 HS Trường TH Thị Trấn Củ Chi) |
Môn Dạy |
: |
BÁO BÀI |
Địa Chỉ |
: |
Phạm Văn Chèo - KP3 - TT Củ Chi |
Mức Lương |
: |
2 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
5 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP210407
Đã giao
|
Lớp Học Online |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu
(1 HS Trường THCS Lê Văn Việt)
|
Môn Dạy |
: |
SINH |
Địa Chỉ |
: |
Khu đô thị Vinhomes Grand Park Quận 9 |
Mức Lương |
: |
7 500 000đ/15 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
GV sắp xếp vào lịch trống:
- T2: sau 17g30
- T3: 19g30 - 21g00
- T5: 17g30 - 19g00
- T7: sau 15g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào Phổ Thông Năng Khiếu |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. Điểm TB Sinh Học HKI 9.9
• Giải 3 HSG môn Sinh cấp Thành Phố
• Thi thử lần 1 ở Trường PTNK 5,8đ
• GV chủ động hình thức dạy online
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
• Sau 29/04, HS có thêm thời gian trống
GV có thể tăng cường buổi dạy
|
|
Mã lớp: TP210410
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + LÝ + HÓA (hỗ trợ BÁO BÀI) |
Địa Chỉ |
: |
Huỳnh Tấn Phát - P. Bình Thuận - Quận 7 |
Mức Lương |
: |
4 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
4 buổi/tuần x 90 phút (sau 19g00) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TD010421
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG VIỆT |
Địa Chỉ |
: |
Lý Thường Kiệt - P15 - Quận 11 |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T3 + T5: sau 17g00) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: KN010421
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Liên Tỉnh 5 - P5 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
• Gia sư sinh viên: 2 200 000đ/tháng
• Gia sư giáo viên: 4 200 000đ/tháng
|
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần (T3 + T5 + T7: 18g00 - 19g30) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TD020421
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường Quốc Tế Canada) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường 53 - P. Tân Quy - Quận 7
(góc Đường 53 X Lâm Văn Bền)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm TB Lý HKI 7.6 |
|
Mã lớp: TP210413
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường Quốc Tế Canada) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 53 - P. Tân Quy - Quận 7
(góc Đường 53 X Lâm Văn Bền)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm TB Toán HKI 8.2 |
|
Mã lớp: TP210412
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Trần Đại Nghĩa
(1 HS Trường THCS Đặng Trần Côn)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Quý Anh - P. Tân Sơn Nhì - Tân Phú |
Mức Lương |
: |
7 000 000đ/14 buổi (học phí thu trước) |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(T5: sau 17g30 + CN: sau 17g00)
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. Điểm TB Tiếng Anh HKI 8.8
• Đội tuyển HSG môn TA
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
• Sau 29/04, HS có thêm thời gian trống
GV có thể tăng cường buổi dạy
|
|
Mã lớp: TP210411
Đã giao
|
Lớp Học Online |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu
(1 HS Trường THCS Lê Văn Việt)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Khu đô thị Vinhomes Grand Park Quận 9 |
Mức Lương |
: |
7 500 000đ/15 buổi (học phí thu trước)
|
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
GV sắp xếp vào lịch trống:
- T2, T3, T5: sau 17g30
- T7: sau 15g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào Phổ Thông Năng Khiếu |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. Điểm TB Tiếng Anh HKI 9.2
• GV chủ động hình thức dạy online
• MIỄN PHÍ DỊCH VỤ
• Sau 29/04, HS có thêm thời gian trống
GV có thể tăng cường buổi dạy
|
|
Mã lớp: TP210409
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Châu Văn Liêm) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
KP Phú Hội-Vĩnh Phú-Thuận An-Bình Dương
(gần Trường THCS Châu Văn Liêm)
|
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T3, T4: sau 17g00
- T6, T7: Buổi sáng
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên chuyên Văn |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TB Ngữ Văn HKI 4.5 |
|
Mã lớp: TP210408
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học Khối B
(1 HS Trường THPT Bùi Thị Xuân)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Văn Thân - Phường 8 - Quận 6
(Hẻm 133 - Đình Bình An)
|
Mức Lương |
: |
5 100 000đ/tháng/4 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 4 tiết (270 phút)
Chủ Nhật:
- Ca 1: 17g00 - 19g15
(giải lao 15 phút)
- Ca 2: 19g30 - 21g45
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi, nghiêm khắc, tận tâm
kinh nghiệm luyện thi Đại học môn Toán
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ, hơi lười. TB Toán HKI 7.0
|
|
Mã lớp: TP210404
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Mạc Đỉnh Chi
(1 HS Trường THCS Phú Định)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 45 - P10 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng/8 buổi
(học phí đầu tháng)
|
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
T3 + T4: sau 17g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TB Toán HKI 9.6 |
|
Mã lớp: TP210406
Đã giao
|
Lớp Học Online |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu
(1 HS Trường THCS Lê Văn Việt)
|
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Khu Đô Thị Vinhomes Grand Park Quận 9 |
Mức Lương |
: |
4 400 000đ/tháng/8 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
GV sắp xếp vào lịch trống:
- T4: sau 17g30
- T6: sau 14g00
- T7: cả ngày
- CN: Sáng or sau 16g30
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào Phổ Thông Năng Khiếu
+ tác phong làm việc chuyên nghiệp
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. Điểm TB Văn HKI 8.8
• GV chủ động đăng ký hình thức dạy online
• Nhận lương tại trung tâm sau 8 buổi dạy
• KT năng lực HS định kỳ báo cáo trung tâm
|
|
Mã lớp: TP210405
Đã giao
|
Lớp Học Online |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu
(1 HS Trường THCS Lê Văn Việt)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Khu Đô Thị Vinhomes Grand Park Quận 9 |
Mức Lương |
: |
6 600 000đ/tháng/8 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
GV sắp xếp vào lịch trống:
- T4: sau 17g30
- T6: sau 14g00
- T7: cả ngày
- CN: Sáng or sau 16g30
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào Phổ Thông Năng Khiếu
+ tác phong làm việc chuyên nghiệp
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. Điểm TB Toán HKI 9.4
• GV chủ động đăng ký hình thức dạy online
• Nhận lương tại trung tâm sau 8 buổi dạy
• KT năng lực HS định kỳ báo cáo trung tâm
|
|
Mã lớp: TP210403
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trần Đại Nghĩa)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Phạm Văn Đồng - P13 - Quận Bình Thạnh |
Mức Lương |
: |
4 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
T7 + CN: Sáng - 16g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TP210402
Đã giao
|