Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
12 (1 HS Trường Ngô Thời Nhiệm) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường N1, KDC Phú Hồng Thịnh 6
P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
SX: T7 sau 15g00; CN sau 9g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN luyện thi đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TB môn Lý 4.8 |
|
Mã lớp: TP221202
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 7, KDC Cảng Sài Gòn, Ấp 3
Phú Xuân, Nhà Bè
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 17g00
- T7: sau 14g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nghiêm chỉnh thời gian |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TB môn Toán 8.2 |
|
Mã lớp: TP221201
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Vân Đồn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Căn hộ The Goldview
(346 Bến Vân Đồn, P1, Quận 4)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T4, T6: sau 17g00
- T7, CN: cả ngày
(Ưu tiên trong tuần)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam đang bị mất căn bản môn Toán |
|
Mã lớp: TP221104
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường Hòa Bình) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Mã Lò, P. Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(T7: sau 14g00 + CN: cả ngày)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. KTGK 7đ |
|
Mã lớp: TP221103
Đã giao
|
Lớp |
: |
Lá (dự bị lớp 1) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
KP Tây B, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày
(Ưu tiên trong tuần)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên nữ Tiểu học |
Ghi Chú |
: |
Bé gái |
|
Mã lớp: TP221102
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường THCS Tân Thới Hòa) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Hòa Bình, P. Hiệp Tân, Quận Tân Phú |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: 13g00 - 16g00
- T7: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN, có Tâm, kiên nhẫn với HS chậm
trách nhiệm & nghiêm chỉnh giờ giấc
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ
• KTGK 5đ
• HS khiếm khuyết & chậm
|
|
Mã lớp: TP221101
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Phan Bội Châu)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Lũy Bán Bích, Tân Thành, Tân Phú |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX T3,T5,T7,CN: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
GV giỏi, KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn TA 9.8 |
|
Mã lớp: TP221008
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi THPT Quốc Gia
(1 HS Trường THPT Trần Phú)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Vườn Lài, P. Tân Thành, Quận Tân Phú |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (1,5h/buổi)
SX 2B vào T2,T3,T5,T6: sau 17g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn TA 6.8 |
|
Mã lớp: TP221007
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi THPT Quốc Gia
(1 HS Trường THPT Trần Phú)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Vườn Lài, P. Tân Thành, Quận Tân Phú |
Mức Lương |
: |
4 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
SX 2B vào T2, T3, T5, T6: sau 17g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn Toán 6.5 |
|
Mã lớp: TP221006
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 (1 HS Trường Nam Sài Gòn) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư Scenic Valley 1
Tôn Dật Tiên, Tân Phú, Quận 7
|
Mức Lương |
: |
350 000đ/buổi x 90 phút |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(T4: sau 19g00 + CN: sau 16g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. Học lực TB-KHÁ |
|
Mã lớp: TP221005
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 (1 HS Trường TH Phú Định) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + TV |
Địa Chỉ |
: |
Đường 17, P10, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
1 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(Từ T2 đến T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên kinh nghiệm & nghiêm khắc
(ưu tiên gia sư Sư phạm từ năm 2)
|
Ghi Chú |
: |
• HS nam, hay lo ra thiếu tập trung
• Điểm thi HK2 lớp 4: Toán 7đ; TV 8đ
|
|
Mã lớp: TP221004
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường Nguyễn Viết Xuân)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
CMT8, Khu 3, P. Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư sắp xếp 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn TA 5.5 |
|
Mã lớp: TP221003
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường Nguyễn Viết Xuân)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
CMT8, Khu 3, P. Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư sắp xếp 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn Toán 7.4 |
|
Mã lớp: TP221002
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường Vinschool) |
Môn Dạy |
: |
CÁC MÔN KHOA HỌC BẰNG TIẾNG ANH
(Toán - Lý - Hóa)
|
Địa Chỉ |
: |
CMT8, P7, Tân Bình |
Mức Lương |
: |
4 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 18g00)
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN dạy HS Qtế, nhiệt tình & tâm huyết |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP220807
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 (1 HS Trường Phổ Thông Cao Đẳng FPT) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + LÝ + HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư 1ha Thủ Thiêm
Lương Định Của, KP1, P. An Phú, TP Thủ Đúc
|
Mức Lương |
: |
2 700 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào khung giờ trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ khối A
(ưu tiên gia sư Bách Khoa)
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Học lực Giỏi |
|
Mã lớp: TP221001
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 (1 HS Trường Vinschool) |
Môn Dạy |
: |
BÁO BÀI (English, Math, Science) |
Địa Chỉ |
: |
CMT8, P7, Tân Bình |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 18g00)
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN dạy HS Qtế, nhiệt tình & tâm huyết
|
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP220806
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Kim Đồng) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN (hỗ trợ BÁO BÀI) |
Địa Chỉ |
: |
Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh |
Mức Lương |
: |
1 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm thi Toán CK 8đ |
|
Mã lớp: TP220907
Đã giao
|
Lớp Dạy Online |
: |
Dạy Tiếng Việt Cho Người Nước Ngoài
(1 HV nam 39t người Trung Quốc)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG VIỆT SƠ CẤP (dạy bằng tiếng Hoa) |
Địa Chỉ |
: |
Bến Lức - Long An |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 18g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN + tác phong chuyên nghiệp |
Ghi Chú |
: |
Hàng tháng giáo viên gởi bản báo cáo cho
trung tâm để nhận lương
|
|
Mã lớp: TP220908
Đã giao
|
Lớp Dạy Online |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Hùng Vương
(1 HS Trường THCS Trần Bình Trọng)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Đường DX 127, Tân An, Thủ Dầu Một
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
4 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn TA 8.6 |
|
Mã lớp: TP220902
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T5: sau 18g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn TA 5.8 |
|
Mã lớp: TP220906
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường THCS Lam Sơn) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2: sau 18g30
- T7: sau 16g30
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN môn TA 7.0 |
|
Mã lớp: TP220905
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Học Sinh Giỏi
(1 HS Trường Lê Hồng Phong)
|
Môn Dạy |
: |
VĂN (LT cấp Quốc gia) |
Địa Chỉ |
: |
Tên Lửa, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
9 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 180 phút (3h/buổi)
+ T4: sau 18g00
+ T7: 14g00 - 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi & kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ lớp chuyên Văn
• TBCN Lớp 11 môn Văn 9.3
• GV ở xa có thể đăng ký dạy online
|
|
Mã lớp: TP220904
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Kiệm, P4, Quận Phú Nhuận |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T5, T7: sau 13g00
- T3, T6: sau 17g00
- T4: 13g00 - 14g30 or sau 18g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà (ưu tiên cô giáo) |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Điểm thi HKII Toán 9đ |
|
Mã lớp: TP220903
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (1 HS Trường THCS Bình Tây) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 16, P. Bình Trị Đông B, Bình Tân |
Mức Lương |
: |
3 300 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên nghiêm khắc và kiên nhẫn với HS |
Ghi Chú |
: |
HS nam. TBCN Toán 5.8 |
|
Mã lớp: TP220901
Đã giao
|
Lớp |
: |
4 (1 HS Trường TH Lương Thế Vinh) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Hồ Văn Mên, KP Thạnh Lợi, An Thạnh
Thuận An, Bình Dương
(gần Ngã 4 An Sơn-CMT8)
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(T2+T4+T6: sau 18g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên |
Ghi Chú |
: |
HS nam. Điểm thi HKII: TV 10đ; Toán 9đ |
|
Mã lớp: TP220808
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 lên 7 (1 HS Trường Trương Vĩnh Ký) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư 4S Riverside Garden
Đường 17, P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 19g00
- T7, CN: sau 14g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm & tâm lý với HS
(ưu tiên Cô giáo)
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ. TBCN môn Toán 9.5 |
|
Mã lớp: TP220805
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 lên 11 (1 HS Trường Trương Vĩnh Ký) |
Môn Dạy |
: |
LÝ + HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Lương Văn Can, P15, Quận 8 |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: sau 17g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên Giỏi (ưu tiên gia sư nam) |
Ghi Chú |
: |
HS nam. Học lực Giỏi |
|
Mã lớp: TP220804
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 lên 11 (1 HS Trường Trương Vĩnh Ký) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Lương Văn Can, P15, Quận 8 |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: sau 17g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên giỏi, kinh nghiệm & tâm lý với HS |
Ghi Chú |
: |
HS nam. Học lực Giỏi |
|
Mã lớp: TP220803
Đã giao
|
Lớp |
: |
3 lên 4 (2 HS Trường TH Phù Đổng) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH TÍCH HỢP |
Địa Chỉ |
: |
Đường 74, P10, Quận 6 |
Mức Lương |
: |
3 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4: 17g30 - 19g00
- T3, T5, T6: sau 17g30
- T7: Sáng - 16g00 or sau 19g00
- CN: Sáng - 16g00 or 19g30 - 21g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm dạy TATH
nghiêm túc & tận tâm với HS
|
Ghi Chú |
: |
2 HS nam. Điểm thi HKII TATH cả 2 đều 10đ |
|
Mã lớp: TP220802
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường Quốc tế Á Châu)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hòa B
Quận Bình Tân
|
Mức Lương |
: |
4 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: sau 18g00
- T7: Sáng - 17g00
- CN: cả ngày
* ƯU TIÊN HỌC TRONG TUẦN
|
Yêu Cầu |
: |
GV giỏi, KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán
(ưu tiên Cô giáo)
|
Ghi Chú |
: |
• HS nữ. TBCN môn Toán 7.1
• GV thực hiện bài KT năng lực đầu vào
đánh giá đúng năng lực của HS
• Hàng tháng phải có bài KT định kỳ
• Yêu cầu cái Tâm của người giảng dạy
|
|
Mã lớp: TP220801
Đã giao
|