Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
7 (1 HS nam - Trường THCS Bình Thắng) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Hẻm 161 Phạm Văn Diêu-Biên Hòa-Đồng Nai
(giáp ranh Dĩ An khoảng 500m)
|
Mức Lương |
: |
1 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T5, T6: sau 18g00
- T7: Sáng or sau 16g30
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
ĐĐGgk (7.9) |
|
Mã lớp: TP201202
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường Quốc Tế Mỹ Việt Nam-AIS) |
Môn Dạy |
: |
IB Mathematics |
Địa Chỉ |
: |
Lê Đức Thọ - P7 - Gò Vấp |
Mức Lương |
: |
4 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(Từ T2 đến T7: 19g30-21g)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi, KN dạy Toán bằng TA |
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TP201201
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 (1 HS Trường Quốc Tế Canada) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Khu dân cư GreenLife 13C
(13C Ng.Văn Linh-Phong Phú-Bình Chánh)
|
Mức Lương |
: |
• Gia sư sinh viên: 1 500 000đ/tháng
• Gia sư giáo viên: 2 600 000đ/tháng
|
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(Từ T2 đến T6: sau 16g30; CN: cả ngày)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TP201122
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (2 HS nam) |
Môn Dạy |
: |
BÁO BÀI (không TA) |
Địa Chỉ |
: |
Lạc Long Quân - P9 - Tân Bình
(đối diện Chùa Giác Lâm)
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
5 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 5B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7: sau 16g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
2 HS học lực TB |
|
Mã lớp: TP201137
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (2 HS Trường THCS Phú Mỹ) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Park 7 - Vinhome Tân Cảng
(208 Nguyễn Hữu Cảnh-P22-Bình Thạnh)
|
Mức Lương |
: |
800 000đ/tháng/4 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 120ph (T3, T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên nữ Giỏi |
Ghi Chú |
: |
2 HS nữ |
|
Mã lớp: TP201117
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học Khối D
(1 HS Trường THPT Võ Thị Sáu)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Cây Trâm - P9 - Gò Vấp
(ngay Công viên Làng hoa)
|
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph)
Gia sư SX T2,T3,T5,T6: sau 17g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực GIỎI |
|
Mã lớp: TP201136
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 (1 HS nam - FOSCO International School) |
Môn Dạy |
: |
ENGLISH + MATH AND SCIENCE |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư 162 Nguyễn Thị Nhỏ (nối dài)
Phường 15 - Quận 11
|
Mức Lương |
: |
7 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
5 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 5B vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T6: sau 16g00
- T5: sau 19g00
- T7: 20g00 - 21g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN dạy HS Quốc tế |
Ghi Chú |
: |
HS chuyển từ Trường Công Lập sang QTế |
|
Mã lớp: TP201135
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS nữ - Trường Quốc Tế Á Châu) |
Môn Dạy |
: |
LÝ + HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Bùi Thị Xuân - P3 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
1 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS học lực KHÁ |
|
Mã lớp: TP201130
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS nữ - Trường THCS Ngô Tất Tố) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 20 - Bình Hưng Hòa A - Bình Tân |
Mức Lương |
: |
1 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ ĐH Bách Khoa |
Ghi Chú |
: |
HS học lực TB |
|
Mã lớp: TP201134
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 + 4 (2 HS Trường TH Lương Thế Vinh) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH TÍCH HỢP |
Địa Chỉ |
: |
Phạm Hùng - Bình Hưng - Bình Chánh |
Mức Lương |
: |
3 300 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T7 + CN: sau 14g00) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm dạy TATH |
Ghi Chú |
: |
Điểm thi HKII năm học trước:
- HS nam Lớp 2: 10đ
- HS nữ Lớp 4: 8đ
|
|
Mã lớp: TP201133
Đã giao
|
Lớp |
: |
3 (1 HS Trường TH Nguyễn Văn Luông) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Chung Cư Starlight Reverside Quận 6
(Nguyễn Văn Luông - P11 - Quận 6)
|
Mức Lương |
: |
1 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4: sau 17g30
- T3, T5, T6: 19g30 - 21g00
- T7: 13g00 - 15g00 or sau 17g30
- CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP201132
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Tiếng Anh Cho Trẻ Em (1 bé trai 10t) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH GIAO TIẾP |
Địa Chỉ |
: |
Phạm Thế Hiển - P6 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T7 + CN: cả ngày) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS Lớp 4 - Trường TH Bùi Minh Trực |
|
Mã lớp: TP201131
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (2 HS Trường THCS Phú Mỹ) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Park 7 - Vinhome Tân Cảng
(208 Nguyễn Hữu Cảnh-P22-Bình Thạnh)
|
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng/4 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 120 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T6: sau 17g30
- CN: sau 16g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
2 HS nữ |
|
Mã lớp: TP201119
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS nữ - Trường Quốc Tế Á Châu) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Bùi Thị Xuân - P3 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà (ưu tiên Cô giáo)
|
Ghi Chú |
: |
HS học lực KHÁ |
|
Mã lớp: TP201129
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS nam-Trường THPT Phạm Phú Thứ) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương-P.An Lạc-Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 18g00
- T7: sau 15g00
- CN: Sáng - 16g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nghiêm khắc |
Ghi Chú |
: |
HS học lực TB |
|
Mã lớp: TP201128
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (1 HS Trường THCS Huỳnh Khương Ninh) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH TÍCH HỢP |
Địa Chỉ |
: |
Trần Khắc Chân - P. Tân Định - Quận 1 |
Mức Lương |
: |
4 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 17g00
- T7: sau 16g30
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam, chuyển từ Lớp thường sang TATH
|
|
Mã lớp: TP201124
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS nam-Trường THPT Phạm Phú Thứ) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương-P.An Lạc-Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 18g00
- T7: sau 15g00
- CN: Sáng - 16g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nghiêm khắc |
Ghi Chú |
: |
HS học lực TB |
|
Mã lớp: TP201127
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (1 HS nam) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Phan Đăng Lưu - KP Thống Nhất - Dĩ An
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (SX buổi sáng) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên Giỏi |
Ghi Chú |
: |
• HS Trường THCS Nguyễn Văn Bé (TPHCM)
• Điểm kiểm tra 1 tiết: 4.5đ
|
|
Mã lớp: TP201126
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 (1 HS nam - Trường THPT Bùi Thị Xuân) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Đường 48 - P16 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
1 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3: 14g00 - 16g00
- T7: 19g30 - 21g00
- CN: 10g00 - 12g00 or sau 19g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên Giỏi |
Ghi Chú |
: |
Điểm KT Hóa 3.5 |
|
Mã lớp: TP201120
Đã giao
|
Lớp |
: |
4 (1 HS nam - Trường TH Đông Hòa B) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + TV |
Địa Chỉ |
: |
Đường 16 - Trung Tâm Hành Chính Dĩ An
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(Từ T2 đến T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
Điểm cuối Lớp 3: Toán 9đ; TV 9đ |
|
Mã lớp: TP201125
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 (1 HS Trường Quốc tế Việt Úc) |
Môn Dạy |
: |
MATH + SCIENCE |
Địa Chỉ |
: |
CMT8 - P7 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- T3, T5: sau 18g30
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP201123
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 (1 HS nữ - Trường THPT Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Jamona Golden Silk
(Bùi Văn Ba-Tân Thuận Đông-Quận 7)
|
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T6: sau 18g00
- T7, CN: 10g00 - 12g15
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN dạy kèm Lớp 12 & LTĐH |
Ghi Chú |
: |
KT Toán 5.8
|
|
Mã lớp: TP201121
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (2 HS Trường THCS Phú Mỹ) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Park 7 - Vinhome Tân Cảng
(208 Nguyễn Hữu Cảnh-P22-Bình Thạnh)
|
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T6: sau 17g30
- CN: sau 16g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm đang đứng lớp |
Ghi Chú |
: |
2 HS nữ |
|
Mã lớp: TP201118
Đã giao
|
Lớp |
: |
Luyện Chữ Tại Nhà (1 HS Lớp 2+1 HS Lớp 6) |
Môn Dạy |
: |
RÈN CHỮ ĐẸP |
Địa Chỉ |
: |
Rạch Cát Bến Lức - P7 - Quận 8
(gần Bến phà Phú Định)
|
Mức Lương |
: |
1 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2B/tuần x 60ph (T2,T3,T4,T6: sau 17g30) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư kinh nghiệm rèn chữ |
Ghi Chú |
: |
2 bé trai, tình trạng chữ viết xấu |
|
Mã lớp: TP201116
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Trần Đại Nghĩa |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 5 - P. Linh Chiểu - Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
4 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g30
- T7, CN: sau 15g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV giỏi, KN luyện thi vào Lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ - Trường chuyên Trần Đại Nghĩa
• TB Tiếng Anh 9.6
|
|
Mã lớp: TP201115
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 (1 HS Trường THPT Nguyễn Văn Tăng) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Đỗ Tấn Phong - P. Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T3, T5, T6: sau 17g30
- T4, T7: sau 16g30
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
• HS nam
• Điểm KT Hóa 4.0
|
|
Mã lớp: TP201114
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường Quốc Tế Canada) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Lê Tấn Quốc - P13 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T4 + T6: sau 19g00) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi, giọng miền Nam
kinh nghiệm & tâm lý với HS
|
Ghi Chú |
: |
HS nam |
|
Mã lớp: TP201113
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 (1 HS Trường Quốc Tế Canada) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG VIỆT |
Địa Chỉ |
: |
Lê Tấn Quốc - P13 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T4 + T6: sau 19g00) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi giọng miền Nam
kinh nghiệm & tâm lý với HS
|
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TP201112
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 (1 HS nữ - Trường Quốc tế Việt Úc) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 5 - P. Linh Chiểu - Thủ Đức
(gần Trường ĐH Sư phạm Kỹ Thuật)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng/4 buổi |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút (CN: cả ngày) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
TB Hóa 6.3 |
|
Mã lớp: TP201111
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 (1 HS nam Trường Quốc tế Á Châu) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN (chương trình Bộ GD-ĐT) |
Địa Chỉ |
: |
Bàu Cát - P11 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T4, T5: sau 17g00
- T7: Buổi sáng
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi, kinh nghiệm
đang đứng lớp Trường Công Lập
|
Ghi Chú |
: |
PH mong muốn GV phát triển tư duy cho bé |
|
Mã lớp: TP201102
Đã giao
|