Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Tân Phước Khánh) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Võ Thị Sáu - Tổ 2 - Khu phố Hưng Long
P. Tân Phước Khánh - TX Tân Uyên
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3: sau 13g00
- T4, T5: sau 15g30
- T6: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
HS nam, TB VĂN HKI 8.0 |
|
Mã lớp: TP210326
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Tốt Nghiệp
(1 HS Trường Ngô Quyền)
|
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Block B - SUNRISE RIVERSIDE - Phước Kiển
Nhà Bè
|
Mức Lương |
: |
1 800 000đ/tháng (4 buổi) |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T3, T5: sau 17g30
- T7: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nam Giỏi |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB |
|
Mã lớp: TP210308
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Tân Phước Khánh) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Võ Thị Sáu - Tổ 2 - Khu phố Hưng Long
P. Tân Phước Khánh - TX Tân Uyên
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3: sau 13g00
- T4, T5: sau 15g30
- T6: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
HS nam, TB TOÁN HKI 6.3 |
|
Mã lớp: TP210325
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Tốt Nghiệp
(1 HS Trường Ngô Quyền)
|
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Block B - SUNRISE RIVERSIDE - Phước Kiển
Nhà Bè
|
Mức Lương |
: |
1 800 000đ/tháng (4 buổi) |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T3, T5: sau 17g30
- T7: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nam Giỏi |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB |
|
Mã lớp: TP210309
Đã giao
|
Lớp |
: |
Lá - DƯ BỊ LỚP 1 (3 HS) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường D11 - KDC Viet Sing - Thuận An
Bình Dương
|
Mức Lương |
: |
3 900 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(SX từ T2 đến T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm đang đứng lớp |
Ghi Chú |
: |
1 bé trai + 2 bé gái |
|
Mã lớp: TP210324
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường Phú Hòa Đông)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Huỳnh Thị Bẳng - Ấp Phú Thuận
xã Phú Hòa Đông - huyện Củ Chi
|
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
T3 + T5: sau 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
TB Toán HKI 7.8 |
|
Mã lớp: TP210307
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường THPT Phú Nhuận) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN (chú trọng Hình Học) |
Địa Chỉ |
: |
Quang Trung - P10 - Gò Vấp |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
Gia sư SX vào lịch trống:
- T3, T4, T5: sau 18g30
- T7: sau 18g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên giỏi & kinh nghiệm |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, TB TOÁN HKI 7.3 |
|
Mã lớp: TP210323
Đã giao
|
Lớp |
: |
10 (1 HS Trường THPT Gia Định) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư D5 - Đường D5 - P25 - Bình Thạnh
(đối diện Trường ĐH Ngoại Thương)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T3, T5, T6: sau 17g30
- T7: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, học lực GIỎI |
|
Mã lớp: TP210322
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 + 5 (2 HS Trường Việt Anh) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 8-TT Hành Chính Dĩ An-Bình Dương |
Mức Lương |
: |
1 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
(T3 + T5: sau 18g00 + T7: sau 13g00)
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên từ năm 2, KN dạy kèm Tiểu học
(ưu tiên gia sư Sư phạm Tiểu học)
|
Ghi Chú |
: |
2 HS học lực tốt |
|
Mã lớp: TP210321
Đã giao
|
Lớp |
: |
5 (1 HS Trường TH Lê Công Phép) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Kinh Dương Vương-P.An Lạc-Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
1 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3B/tuần x 90' (SX từ T2 đến T6: sau 18g00) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ |
Ghi Chú |
: |
Điểm KT HKI: TOÁN 6đ; TV 8đ |
|
Mã lớp: TP210320
Đã giao
|
Lớp |
: |
Luyện Chữ Tại Nhà (1 HV nữ 38t) |
Môn Dạy |
: |
RÈN CHỮ ĐẸP |
Địa Chỉ |
: |
Khu căn hộ cao ốc Phú Hoàng Anh
(Nguyễn Hữu Thọ-Phước Kiển-Nhà Bè)
|
Mức Lương |
: |
1 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 60 phút (gia sư chủ động SX) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư kinh nghiệm luyện chữ |
Ghi Chú |
: |
Tình trạng HV chữ viết xấu |
|
Mã lớp: TP210319
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường THCS Qui Đức)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đoàn Nguyễn Tuấn - Ấp 3 - xã Quy Đức
Bình Chánh (ngay Trường Qui Đức)
|
Mức Lương |
: |
4 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
SX T2, T5 or T7: sau 17g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
TB Toán HKI 9.8 |
|
Mã lớp: TP210317
Đã giao
|
Lớp |
: |
7 (1 HS Trường THCS Phú Định) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + LÝ |
Địa Chỉ |
: |
An Dương Vương-P.An Lạc-Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
3 300 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T5: sau 17g30
- T7: Sáng - 17g30
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên Toán tận tâm
|
Ghi Chú |
: |
• HS nam, TB HKI LÝ 7.3; TOÁN 8.8
• Ưu tiên gia sư SX lịch dạy trong tuần
|
|
Mã lớp: TP210316
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Vinschool) |
Môn Dạy |
: |
SCIENCE |
Địa Chỉ |
: |
Phan Huy Ích - P14 - Gò Vấp |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4, T5: sau 17g30
- T7: Sáng or sau 18g00
- CN: sau 18g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm dạy HS Quốc Tế |
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TP210315
Đã giao
|
Lớp |
: |
8 (1 HS Vinschool) |
Môn Dạy |
: |
MATH |
Địa Chỉ |
: |
Phan Huy Ích - P14 - Gò Vấp |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4, T5: sau 17g30
- T7: Sáng or sau 18g00
- CN: sau 18g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN dạy kèm Toán bằng tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ |
|
Mã lớp: TP210314
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học Khối B
(2 HS Trường THPT Vạn Hạnh)
|
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Chung cư Viva Riverside
(449 Gia Phú - P3 - Quận 6)
|
Mức Lương |
: |
3 800 000đ/tháng (4 buổi) |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút
(SX T7 or CN: sau 13g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi Đại học môn Hóa |
Ghi Chú |
: |
• 2 HS nữ học lực KHÁ - GIỎI
• GV chú trọng luyện đề
• Nguyện vọng thi Nha và Y
|
|
Mã lớp: TP210313
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Anh Văn (1 HS lớp 1 + 1 HS lớp 6) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH PHỔ THÔNG (TATC) |
Địa Chỉ |
: |
Lê Văn Lương - P. Tân Hưng - Quận 7 |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T3 + T5: sau 17g30) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên vui vẻ & tâm lý với HS |
Ghi Chú |
: |
2 HS học lực tốt |
|
Mã lớp: TP210306
Đã giao
|
Lớp |
: |
Chồi (1 bé gái dự bị vào lớp 1) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 6 - KDC Hai Thành - P. Tân Tạo A
Bình Tân
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- T3, T5: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày (tránh giờ nghỉ trưa)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
GVTH |
|
Mã lớp: TP210312
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường Ngô Thời Nhiệm) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 48 - Hiệp Bình Chánh - Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, tình trạng mất căn bản |
|
Mã lớp: TP210311
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường Ngô Thời Nhiệm) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN + LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường 48 - Hiệp Bình Chánh - Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
1 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, tình trạng mất căn bản |
|
Mã lớp: TP210310
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Mạc Đỉnh Chi
(1 HS Trường THCS Hoàng Lê Kha)
|
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 30-P.Bình Trị Đông-Quận Bình Tân
(cạnh AEON MALL Bình Tân)
|
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 180 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Văn |
Ghi Chú |
: |
HS học lực GIỎI |
|
Mã lớp: TP210305
Đã giao
|
Lớp |
: |
Luyện Thi Đại Học (1 thí sinh nam tự do) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường 447 - P. Tăng Nhơn Phú A - Quận 9
(gần Trường ĐH GTVT)
|
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (gia sư chủ động SX) |
Yêu Cầu |
: |
GV giỏi, KN luyện thi Đại học môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
Nguyện vọng thi vào ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
|
Mã lớp: TP210303
Đã giao
|
Lớp |
: |
Gia Sư Tiếng Anh Cho Trẻ Em
(1 HS Lớp 3-Trường Trần Quốc Toản)
|
Môn Dạy |
: |
LUYỆN THI STARTERS |
Địa Chỉ |
: |
Trần Hưng Đạo-P.Tân Thành-Quận Tân Phú |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2: sau 17g30
- T3, T5, T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên KN dạy Cambridge English |
Ghi Chú |
: |
• HS nam đang theo học TA ở Apax Leaders
• Điểm KT HKI TA: 9đ
• Lớp dạy lâu dài các chứng chỉ Cambridge
|
|
Mã lớp: TP210302
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Phổ Thông Năng Khiếu
(1 HS Trường THCS Nguyễn Chí Thanh)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Đường TCH 07 - Tổ 5 - KP10
P. Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
Mức Lương |
: |
7 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15'/buổi)
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T5: sau 17g00
- T7: 13g00 - 18g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi chuyên Anh vào PTNK |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, TB môn TA HKI 9.8 |
|
Mã lớp: TP210301
Đã giao
|
Lớp |
: |
1 + 5 (2 HS Trường TH Tân Phú Trung) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 13A - Tổ 1 - KP8 - TT Củ Chi
(ngay Cầu vượt Củ Chi)
|
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
Gia sư giáo viên tiếp nhận lớp dạy SX lịch
đến nhà trao đổi với PH và dạy sau Tết
|
|
Mã lớp: TP210114
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS nam) |
Môn Dạy |
: |
BÁO BÀI |
Địa Chỉ |
: |
Đường Bùi Điền - P4 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
2 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
5 buổi/tuần (từ T2 đến T6: sau 18g30) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ |
Ghi Chú |
: |
PHÍ DỊCH VỤ 30% |
|
Mã lớp: KN020121
Đã giao
|
Lớp |
: |
1 (1 HS Trường TH Long Bình) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 25, Nguyễn Xiển - P. Long Thạnh Mỹ
Quận 9
|
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (gia sư chủ động SX) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. KT HKI: TOÁN 8đ; TV 7đ |
|
Mã lớp: TP210112
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS nữ) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Ngô Chí Quốc - KP2 - P. Bình Chiểu - Quận 2 |
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (T2 + T7: 18g00 - 19g30) |
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
PHÍ DỊCH VỤ 30% |
|
Mã lớp: TD030121
Đã giao
|
Lớp |
: |
1 (1 HS Trường TH Long Bình) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường 25, Nguyễn Xiển - P. Long Thạnh Mỹ
Quận 9
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (gia sư chủ động SX) |
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. KT HKI: 6đ |
|
Mã lớp: TP210113
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS nam) |
Môn Dạy |
: |
BÁO BÀI |
Địa Chỉ |
: |
Đường số 5 - P. Linh Xuân - Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
2 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
5 buổi/tuần (từ T2 đến T6: sau 18g00) |
Yêu Cầu |
: |
Sinh viên dạy kèm (ưu tiên gia sư nam) |
Ghi Chú |
: |
PHÍ DỊCH VỤ 30% |
|
Mã lớp: KN030121
Đã giao
|