Thông tin lớp |
Trạng thái |
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường Ngô Sĩ Liên)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường Giải Phóng - P4 - Tân Bình |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T3, T5, T7: sau 13g00
- CN: Buổi sáng
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm & nghiêm khắc |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB-KHÁ |
|
Mã lớp: TP210401
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Nguyễn Hữu Huân
(2 HS Trường THCS Phước Bình)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 1 - P. Phước Bình - Quận 9 |
Mức Lương |
: |
5 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần (1 tuần 6 tiết, mỗi tiết 45ph)
+ T7: 19g30 - 21g30 (GV dạy 2 tiết - 90ph)
+ CN: Buổi sáng (GV dạy 4 tiết - 180ph)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
1 HS nam + 1 HS nữ. Học lực GIỎI |
|
Mã lớp: TP210353
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường THCS Hậu Giang) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Tân Hòa Đông - P14 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB |
|
Mã lớp: TP210352
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường THCS Hậu Giang) |
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Tân Hòa Đông - P14 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Văn |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB |
|
Mã lớp: TP210351
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường THCS Hậu Giang) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Tân Hòa Đông - P14 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
3 900 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: sau 13g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi vào lớp 10 môn Toán |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực TB |
|
Mã lớp: TP210350
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Nguyễn Hữu Huân
(2 HS Trường THCS Phước Bình)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường 1 - P. Phước Bình - Quận 9 |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng
|
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T4: sau 17g30
- CN: 9g00 - 11g30
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
1 HS nam + 1 HS nữ. Học lực GIỎI |
|
Mã lớp: TP210349
Đã giao
|
Lớp |
: |
3 (1 HS Trường TH Thị Trấn Củ Chi) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH TÍCH HỢP |
Địa Chỉ |
: |
Tỉnh Lộ 15 - Ấp 12 - Xã Tân Thạnh Đông
Huyện Củ Chi (gần Ngã Tư Tân Quy)
|
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T5: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên kinh nghiệm dạy TATH |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ, KT HKI 10đ
• Cần GV KN dạy Cambridge English
• Đến hè tăng 3B/tuần để luyện thi Mover
|
|
Mã lớp: TP210343
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường THPT Lê Quý Đôn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Huỳnh Thiện Lộc - P. Hòa Thạnh - Tân Phú |
Mức Lương |
: |
3 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T5: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, Học lực TB-KHÁ |
|
Mã lớp: TP210348
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 (1 HS Trường TH Âu Dương Lân) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Cao Lỗ - P4 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
3 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 3B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g30
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. KT HKI: TOÁN 8đ; TV 7đ |
|
Mã lớp: TP210339
Đã giao
|
Lớp |
: |
2 (1 HS Trường Việt Úc) |
Môn Dạy |
: |
TV + TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 6C - KDC Trung Sơn - Bình Hưng
Bình Chánh
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 18g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ |
Ghi Chú |
: |
KT HKI: TOÁN 10đ; TV 9đ |
|
Mã lớp: TP210347
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Phú Định) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Trần Văn Kiểu - P10 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: 19g30 - 21g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam, tình trạng mất căn bản |
|
Mã lớp: TP210346
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Phú Định) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Trần Văn Kiểu - P10 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: 19g30 - 21g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam, tình trạng mất căn bản |
|
Mã lớp: TP210345
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Phú Định) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Trần Văn Kiểu - P10 - Quận 6 |
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: 19g30 - 21g00
- T7, CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam, tình trạng mất căn bản |
|
Mã lớp: TP210344
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học
(1 HS Trường Thủ Đức)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH |
Địa Chỉ |
: |
Đường 10 - KP3 - Linh Xuân - Thủ Đức |
Mức Lương |
: |
3 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút (T7 + CN: cả ngày) |
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi Đại học môn Tiếng Anh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, đã có IELTS 6.5 |
|
Mã lớp: TP210318
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường Ngôi Sao) |
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Đường 55A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng (1 tháng 4B) |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 150 phút (2h30ph)
Gia sư SX 1B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ du học về, học lại lớp 9
• HS thông minh, đang hụt hẫng kiến thức |
|
Mã lớp: TP210342
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường Ngôi Sao) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường 55A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
2 000 000đ/tháng (1 tháng 4B) |
Thời Gian Dạy |
: |
1 buổi/tuần x 150 phút (2h30ph)
Gia sư SX 1B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ du học về, học lại lớp 9
• HS thông minh, đang hụt hẫng kiến thức |
|
Mã lớp: TP210341
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 (1 HS Trường Ngôi Sao) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường 55A - P. Tân Tạo - Quận Bình Tân |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 120 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- Từ T2 đến T6: sau 17g00
- T7: sau 13g00
- CN: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ du học về, học lại lớp 9
• HS thông minh, đang hụt hẫng kiến thức
|
|
Mã lớp: TP210340
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Nguyễn Chí Thanh)
|
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH (môn chuyên) |
Địa Chỉ |
: |
Đường Đông Bắc - Tổ 17 - KP7
P. Tân Chánh Hiệp - Quận 12
|
Mức Lương |
: |
4 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3, T5, T6: sau 17g30
- T7, CN: 13g00 - 16g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Anh |
Ghi Chú |
: |
• HS nữ, TB HKI 9.8
• HSG môn TA, đã thi cấp thành phố
|
|
Mã lớp: TP210336
Đã giao
|
Lớp |
: |
3 (1 HS Trường TH Đoàn Kết) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG ANH TÍCH HỢP |
Địa Chỉ |
: |
Căn hộ Mizuki Park Bình Chánh
(Nguyễn Văn Linh-Bình Hưng-Bình Chánh)
|
Mức Lương |
: |
2 800 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T3, T5: sau 19g00
- T7: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ kinh nghiệm dạy TATH |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, điểm KT HKI 8đ |
|
Mã lớp: TP210331
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Trần Văn Ơn) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Căn hộ Mizuki Park Bình Chánh
(Nguyễn Văn Linh-Bình Hưng-Bình Chánh)
|
Mức Lương |
: |
2 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T5, T6: sau 19g00
- T7: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư giáo viên nữ giỏi đang đứng lớp |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, TB môn Toán HKI 5.0 |
|
Mã lớp: TP210332
Đã giao
|
Lớp |
: |
Dạy Tiếng Trung Tại Nhà (1 HS nam lớp 8) |
Môn Dạy |
: |
TIẾNG HOA PHỔ THÔNG (4 kỹ năng) |
Địa Chỉ |
: |
Vinhomes Tân Cảng - Bình Thạnh |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T3, T4, T5, T6: 16g00 - 17g30
- CN: Buổi sáng
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên kinh nghiệm, phát âm chuẩn
|
Ghi Chú |
: |
HV đã được học 1 năm |
|
Mã lớp: TP210304
Đã giao
|
Lớp |
: |
6 (1 HS Trường THCS Trần Văn Ơn) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Căn hộ Mizuki Park Bình Chánh
(Nguyễn Văn Linh-Bình Hưng-Bình Chánh)
|
Mức Lương |
: |
1 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T5, T6: sau 19g00
- T7: cả ngày
|
Yêu Cầu |
: |
Gia sư sinh viên nữ Giỏi Lý |
Ghi Chú |
: |
HS nữ, TB môn Lý HKI dưới TB |
|
Mã lớp: TP210333
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi THPT Quốc Gia
(1 HS Trường Nguyễn Chí Thanh)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Diệp Minh Châu - P.Tân Sơn Nhì - Tân Phú |
Mức Lương |
: |
4 500 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4, T6: sau 20g15 - 21g45
- T3, T5: sau 17g30
- T7: cả ngày
- CN: Sáng or 19g00 - 21h15
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên KN luyện thi Đại học môn Toán |
Ghi Chú |
: |
HS nam học lực KHÁ |
|
Mã lớp: TP210338
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10 Lê Hồng Phong
(1 HS Trường THCS Nguyễn An Khương)
|
Môn Dạy |
: |
SINH |
Địa Chỉ |
: |
Lê Văn Phiên - KP2 - TT Hóc Môn |
Mức Lương |
: |
4 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/ruần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4: sau 17g30
- CN: sau 19g00
|
Yêu Cầu |
: |
GV KN luyện thi vào lớp 10 chuyên Sinh |
Ghi Chú |
: |
HS nữ. Đã thi HSG môn Sinh cấp thành phố |
|
Mã lớp: TP210337
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường THCS Bình An)
|
Môn Dạy |
: |
VĂN |
Địa Chỉ |
: |
Đường Lê Bôi - P7 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
2 600 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T5: sau 17g00
- T7: sau 13g00
- CN: sau 9g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. HKI dưới TB |
|
Mã lớp: TP210335
Đã giao
|
Lớp |
: |
9 - Luyện Thi Vào Lớp 10
(1 HS Trường THCS Bình An)
|
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đường Lê Bôi - P7 - Quận 8 |
Mức Lương |
: |
3 900 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 3 tiết (2h15ph/buổi)
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T3, T4, T5: sau 17g00
- T7: sau 13g00
- CN: sau 9g30
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
HS nam. HKI dưới TB |
|
Mã lớp: TP210334
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học Khối A
(1 HS Trường Hermann Gmeiner)
|
Môn Dạy |
: |
HÓA |
Địa Chỉ |
: |
Đường 10 - P. Tân Chánh Hiệp - Quận 12 |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T3, T5: sau 17g30
- CN: Sáng or sau 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực KHÁ |
|
Mã lớp: TP210330
Đã giao
|
Lớp |
: |
12 - Luyện Thi Đại Học Khối A
(1 HS Trường Hermann Gmeiner)
|
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
Đường 10 - P. Tân Chánh Hiệp - Quận 12 |
Mức Lương |
: |
3 200 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX 2B vào lịch trống:
- T2, T3, T5: sau 17g30
- CN: Sáng or sau 17g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
HS nam, học lực KHÁ |
|
Mã lớp: TP210329
Đã giao
|
Lớp |
: |
Luyện Thi Đại Học (1 thí sinh nam tự do) |
Môn Dạy |
: |
LÝ |
Địa Chỉ |
: |
CX Ngân Hàng - Trần Xuân Soạn
P. Tân Thuận Tây - Quận 7
|
Mức Lương |
: |
3 000 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
Gia sư SX vào lịch trống:
- T2, T4: 13g30 - 15g30
- T3, T5, T7: 13g30 - 17g00
- T6: 9g30 - 15g30
- CN: 17g00 - 20g00
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm luyện thi Đại học |
Ghi Chú |
: |
• HV đã tốt nghiệp NH 2019-2020
• Điểm thi tốt nghiệp môn Lý 7.5
• Hệ thống lại kiến thức & thi ĐH năm sau
|
|
Mã lớp: TP210328
Đã giao
|
Lớp |
: |
11 (1 HS Trường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Môn Dạy |
: |
TOÁN |
Địa Chỉ |
: |
Đỗ Ngọc Thạnh - P15 - Quận 5 |
Mức Lương |
: |
2 400 000đ/tháng |
Thời Gian Dạy |
: |
2 buổi/tuần x 90 phút
(SX T3, T5, T6: sau 17g30)
|
Yêu Cầu |
: |
Giáo viên dạy kèm tại nhà |
Ghi Chú |
: |
TB môn TOÁN HKI 6.7 |
|
Mã lớp: TP210327
Đã giao
|